Nội dung
Thuốc Hydrocortisone là gì? Công dụng của thuốc và một số lưu ý cũng như những tác dụng phụ có thể xảy ra trong quá trình dùng thuốc là gì? Hãy cùng tìm hiểu loại thuốc này trong bài viết dưới đây
Thuốc Hydrocortisone là gì?
Hydrocortisone là một loại corticoid nội sinh được tuyến vỏ thượng thận tiết ra. Thuốc thuộc nhóm glucocorticoid, có tác dụng chống viêm, chống dị ứng, giảm ngứa và ức chế miễn dịch.
Các dạng bào chế của thuốc Hydrocortisone
Hydrocortisone được sản xuất dưới nhiều dạng khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu điều trị:
Kem bôi da: 0,5%, 1%, 2,5%
Gel: 0,5%, 1%
Lotion: 0,25%, 0,5%, 1%, 2,5%
Thuốc mỡ: 0,25%, 1%, 2,5%
Dung dịch dùng ngoài: 0,5%, 1%, 2,5%
Viên nén uống: 5 mg, 10 mg, 20 mg
Hỗn dịch tiêm Hydrocortisone acetat: 25 mg/ml và 50 mg/ml
Dung dịch tiêm Hydrocortisone natri phosphat: Dùng để tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch (50 mg/ml)
Bột tiêm Hydrocortisone natri succinat: Tiêm bắp, tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch với các hàm lượng: 100 mg, 250 mg, 500 mg và 1 g
Tác dụng của Hydrocortisone
Dạng bôi tại chỗ: Dùng điều trị viêm da cơ địa cấp và mạn tính do nhiều nguyên nhân, ngứa vùng hậu môn – sinh dục.
Dạng uống và tiêm:
Thay thế hormone cho bệnh nhân bị suy tuyến vỏ thượng thận.
Trong các tình huống cấp cứu (như sốc phản vệ, hen nặng) hoặc khi bệnh nhân không thể uống thuốc.
Tác dụng chống viêm mạnh và ức chế miễn dịch.
Chống chỉ định
Không sử dụng Hydrocortisone trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với thành phần thuốc.
Nhiễm khuẩn nặng (trừ khi bị sốc nhiễm khuẩn hoặc lao màng não), nhiễm virus, nấm hoặc lao da.
Người đang tiêm/chích vắc-xin sống.
Cách sử dụng thuốc Hydrocortisone
Hướng dẫn sử dụng
Việc sử dụng thuốc phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và mức độ đáp ứng của bệnh nhân:
Đối với trẻ em: Liều lượng được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh thay vì chỉ dựa vào cân nặng hay độ tuổi.
Đường tiêm: Ưu tiên dùng khi bệnh nhân không uống được hoặc trong cấp cứu.
Đường uống: Nên áp dụng chế độ liều cách ngày nếu điều trị dài hạn. Khi cần ngừng thuốc, cần giảm liều từ từ.
Liều lượng tham khảo
Suy tuyến thượng thận nguyên phát hoặc thứ phát: 20 mg vào buổi sáng và 10 mg vào buổi chiều.
Tăng sản thượng thận bẩm sinh: 0,6 mg/kg/ngày chia 2 – 3 lần, kèm theo fluorocortison acetat 0,05 – 0,2 mg/ngày.
Cấp cứu:
Dùng Hydrocortisone dạng tan trong nước (natri succinat hoặc natri phosphat).
Hen cấp tính: Tiêm tĩnh mạch 100 – 500 mg/lần, lặp lại 3 – 4 lần/ngày.
Sốc nhiễm khuẩn: Tiêm 50 mg/kg ban đầu, lặp lại sau 4 giờ nếu cần; chỉ nên duy trì tối đa 48 – 72 giờ.
Tiêm nội khớp: 5 – 50 mg tùy kích thước khớp.
Bôi ngoài da: Dạng kem, thuốc mỡ hoặc dung dịch có nồng độ 0,1 – 2,5%, thoa 1 – 4 lần/ngày.
Tác dụng phụ có thể gặp
Khi sử dụng Hydrocortisone, người bệnh có thể gặp phải các tác dụng phụ như:
Phù nề, tăng huyết áp
Đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp
Loãng xương, teo cơ
Tăng cân
Loét dạ dày, ruột, xuất huyết tiêu hóa
Hội chứng giả Cushing, ức chế trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận, đặc biệt khi dùng lâu dài
Rối loạn tâm thần (hưng phấn, lú lẫn, trầm cảm) khi ngừng thuốc
Viêm da tiếp xúc, teo da, chậm lành vết thương (hiếm)
Lưu ý khi sử dụng
Cần thận trọng khi dùng Hydrocortisone trong các trường hợp:
Người có tiền sử loét dạ dày, mới phẫu thuật nối ruột
Người tăng huyết áp, mắc bệnh tim mạch, tuyến giáp, suy gan, suy thận, đái tháo đường, nhược cơ, loãng xương, động kinh
Trẻ nhỏ và người dùng liều cao kéo dài: nguy cơ ức chế trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận
Dạng bôi ngoài: Tránh bôi vào mắt, vết thương hở hoặc băng kín vùng bôi
Trẻ dưới 12 tuổi: Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ
Dùng kéo dài: Theo dõi nguy cơ tăng áp lực nội nhãn, giảm thị lực
Cách bảo quản thuốc Hydrocortisone
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt.
Nhiệt độ lý tưởng: từ 15 – 30ºC.
Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Kiểm tra kỹ hạn sử dụng trên bao bì trước khi dùng, không sử dụng thuốc đã hết hạn.
Discussion about this post